Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lạc,
lịchTổng nét: 22
Bộ:
tẩu 走 (+15 nét)
Hình thái:
⿺走樂Nét bút:
一丨一丨一ノ丶ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: GOVID (土人女戈木)
Unicode:
U+47CFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận