Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tuỳTổng nét: 14
Bộ:
sước 辵 (+11 nét)
Hình thái:
⿺辶隋Nét bút:
フ丨一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶Thương Hiệt: YNLB (卜弓中月)
Unicode:
U+48ABĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận