Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: MWNOK (一田弓人大)
Unicode: U+4906
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kwai4

Chữ gần giống 4