Có 1 kết quả:

quỳ
Âm Hán Việt: quỳ
Tổng nét: 12
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: NMNOK (弓一弓人大)
Unicode: U+9A99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ, kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: kwai4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

quỳ

giản thể

Từ điển phổ thông

hăng hái, khoẻ mạnh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 騤.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Ngựa) hăng hái, mạnh khỏe.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 騤