Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: kwai4
9 nét
𡋣
11 nét
畦
眭
逵
頄
馗
12 nét
喹
揆
葵
骙
13 nét
戣
携
暌
14 nét
睽
䟸
15 nét
嶲
𣿮
16 nét
㩗
𣋒
𤩸
䤆
頯
𩓚
17 nét
𧤤
鍨
18 nét
巂
㩦
雟
19 nét
𢹂
䕫
𧃍
騤
20 nét
㔒
酅
䳫
21 nét
夔
𡖂
攜
22 nét
䕫
23 nét
㽯
𪆴
24 nét
蠵
25 nét
犪
觿
26 nét
鑴
28 nét
驨