Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ:
cốt 骨 (+6 nét)
Hình thái:
⿰骨圭Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一一丨一一丨一Thương Hiệt: BBGG (月月土土)
Unicode:
U+4BD3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận