Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶一丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: WYHAF (田卜竹日火)
Unicode: U+4CC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mou2, mou5

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0