Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
trìTổng nét: 27
Bộ:
dược 龠 (+10 nét)
Hình thái:
⿰龠虒Nét bút:
ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨ノノ丨一フノ一フノフThương Hiệt: OBHYU (人月竹卜山)
Unicode:
U+4DB5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận