Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
quang
侊
Âm Hán Việt:
quang
Tổng nét: 8
Bộ:
nhân 人
(+6 nét)
Hình thái:
⿰
亻
光
Nét bút:
ノ丨丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: OFMU (人火一山)
Unicode:
U+4F8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi):
さかん (sakan)
Âm Hàn:
광
Âm Quảng Đông:
gong1
,
gwong1
Tự hình
2
Chữ gần giống
11
㹰
𨹂
𨒺
𨉁
𥙑
𠈑
輄
珖
洸
挄
恍
Không hiện chữ?
1
/1
quang
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều. Thịnh.
Từ ghép
1
quang phạn 侊飯