Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thái
Tổng nét: 5
Bộ: băng 冫 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丶丶
Thương Hiệt: KY (大卜)
Unicode: U+51AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), タツ (tatsu), タチ (tachi), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): なめ.らか (name.raka)

Tự hình 1

Dị thể 1