Có 1 kết quả:

thái
Âm Hán Việt: thái
Tổng nét: 4
Bộ: đại 大 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丶
Thương Hiệt: KI (大戈)
Unicode: U+592A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tài ㄊㄞˋ
Âm Nôm: thái
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): ふと.い (futo.i), ふと.る (futo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taai3

Tự hình 5

Dị thể 6

1/1

thái

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cao, to
2. rất

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Quá. ◎Như: “thái đa” 太多 nhiều quá, “thái nhiệt” 太熱 nóng quá, “thái khách khí liễu” 太客氣了 khách sáo quá.
2. (Phó) Rất, thật, thật là (thường dùng theo ý khẳng định). ◎Như: “thái vĩ đại liễu!” 太偉大了 thật là vĩ đại, “thái tinh tế liễu!” 太精細了 rất tinh tế.
3. (Phó) Lắm (thường dùng dưới dạng phủ định). ◎Như: “bất thái hảo” 不太好 không tốt lắm, “bất thái diệu” 不太妙 không khéo lắm.
4. (Tính) Tối, cực kì. ◎Như: “thái cổ” 太古 thời cực xưa, tối cổ, “thái thủy” 太始 lúc mới đầu.
5. (Tính) Cao, lớn. ◎Như: “thái học” 太學 bậc học cao (trường đào tạo nhân tài bậc cao nhất, tương đương bậc đại học ngày nay), “thái không” 太空 không trung (trên) cao, khoảng không vũ trụ.
6. (Tính) Tiếng tôn xưng. ◎Như: “thái lão bá” 太老伯 ông bác, “thái lão sư” 太老師 ông thầy, “thái phu nhân” 太夫人 bà.
7. (Danh) Xưng vị: (1) Dùng để tôn xưng bậc trưởng bối cao nhất. ◎Như: “tổ thái” 祖太, “a thái” 阿太. (2) Xem “thái thái” 太太.

Từ điển Thiều Chửu

① To lắm, có khi viết chữ 大, có khi viết chữ 泰.
② Tiếng gọi người tôn trưởng hơn người tôn trưởng. Như thái lão bá 太老伯 hàng tôn trưởng hơn bác. Gọi người tôn trưởng của kẻ sang cũng gọi là thái. Như lão thái gia 老太爺 cụ cố ông, thái phu nhân 太夫人 cụ cố bà, v.v.
③ Ngày xưa phong vợ các bầy tôi to là thái quân 太君, nay gọi vợ các quan là thái thái 太太 cũng do nghĩa ấy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① To, lớn: 太空 Thái không, thái hư, vũ trụ (khoảng trống không bao la);
② Tiếng tôn xưng người bậc ông trở lên: 太老伯 Ông bác; 太老師 Cha của thầy mình (hoặc thầy của cha mình);
③ (pht) Rất, quá, lắm: 這條褲太長了 Quần này dài quá; 他對這事不太熱心 Đối với việc này anh ta không sốt sắng lắm; 太早 Quá sớm; 她唱得太好了 Cô ấy hát rất hay;
④ [Tài] (Họ) Thái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất. Lắm. Quá độ — To lớn.

Từ ghép 40