Có 1 kết quả:

phẫu tích

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phân tích, biện giải.
2. ☆Tương tự: “phẩu phán” , “phán biện” , “phân giải” , “phân tích” , “lí giải” , “giải tích” .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mổ xẻ tìm hiểu để phân biệt rõ ràng.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0