Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phẫu tích
1
/1
剖析
phẫu tích
Từ điển trích dẫn
1. Phân tích, biện giải.
2. ☆Tương tự: “phẩu phán” 剖判, “phán biện” 判辨, “phân giải” 分解, “phân tích” 分析, “lí giải” 理解, “giải tích” 解析.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mổ xẻ tìm hiểu để phân biệt rõ ràng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦
(
Chu Mạnh Trinh
)
•
Lưỡng Đương huyện Ngô thập thị ngự giang thượng trạch - 兩當縣吳十侍禦江上宅
(
Đỗ Phủ
)
•
Thôi Tông Văn thụ kê sách - 催宗文樹雞柵
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0