Có 1 kết quả:

ngô
Âm Hán Việt: ngô
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Nét bút: 丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: RVNC (口女弓金)
Unicode: U+5449
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): く.れる (ku.reru), くれ (kure)
Âm Hàn: ,

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ngô

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nước Ngô
2. họ Ngô
3. rầm rĩ

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “ngô” 吳.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước Ngô, họ Ngô, đất Ngô.
② Rầm rĩ.