Có 1 kết quả:
ngô
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nước Ngô
2. họ Ngô
3. rầm rĩ
2. họ Ngô
3. rầm rĩ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “ngô” 吳.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước Ngô, họ Ngô, đất Ngô.
② Rầm rĩ.
② Rầm rĩ.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu