Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
traiTổng nét: 9
Bộ:
tri 夂 (+6 nét)
Hình thái:
⿱夂米Nét bút:
ノフ丶丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: HEFD (竹水火木)
Unicode:
U+5908Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận