Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ: tử 子 (+7 nét), thi 尸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フフ丨一
Thương Hiệt: SUND (尸山弓木)
Unicode: U+5C58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mǎn ㄇㄢˇ
Âm Quảng Đông: mei1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1