Có 3 kết quả:

chuỷtrưngtrừng
Âm Hán Việt: chuỷ, trưng, trừng
Tổng nét: 14
Bộ: xích 彳 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丨フ丨一一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: XHOUG (重竹人山土)
Unicode: U+5FB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): しるし (shirushi)
Âm Hàn: ,

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

chuỷ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “trưng” 徵.

trưng

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. trưng tập, gọi đến
2. thu
3. chứng minh

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “trưng” 徵.

trừng

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “trưng” 徵.