Có 1 kết quả:
khoáng
Âm Hán Việt: khoáng
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+14 nét)
Hình thái: ⿸廣心
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: ITMP (戈廿一心)
Unicode: U+61EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+14 nét)
Hình thái: ⿸廣心
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: ITMP (戈廿一心)
Unicode: U+61EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i), おお.きい (ō.kii), むな.しい (muna.shii), つよ.い (tsuyo.i)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i), おお.きい (ō.kii), むな.しい (muna.shii), つよ.い (tsuyo.i)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rộng lớn — Trống trải.