Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chiến
Tổng nét: 13
Bộ: qua 戈 (+9 nét)
Hình thái: ⿰単戈
Nét bút: 丶丶ノ丨フ一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: FJI (火十戈)
Unicode: U+6226
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: qua 戈 (+9 nét)
Hình thái: ⿰単戈
Nét bút: 丶丶ノ丨フ一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: FJI (火十戈)
Unicode: U+6226
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いくさ (ikusa), たたか.う (tataka.u), おのの.く (onono.ku), そよ.ぐ (soyo.gu), わなな.く (wanana.ku)
Âm Hàn: 전
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いくさ (ikusa), たたか.う (tataka.u), おのの.く (onono.ku), そよ.ぐ (soyo.gu), わなな.く (wanana.ku)
Âm Hàn: 전
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0