Có 1 kết quả:
mẫu
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘母
Nét bút: 一丨一フフ丶一丶
Thương Hiệt: QWYI (手田卜戈)
Unicode: U+62C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mǔ ㄇㄨˇ
Âm Nôm: mẫu
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo)
Âm Nhật (kunyomi): おやゆび (oyayubi)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou5
Âm Nôm: mẫu
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo)
Âm Nhật (kunyomi): おやゆび (oyayubi)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou5
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngón tay cái, ngón chân cái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngón tay cái, ngón chân cái. ◎Như: “mẫu chỉ” 拇指 ngón tay cái, ngón chân cái.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngón tay cái, ngón chân cái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngón tay cái, ngón chân cái.【拇指】mẫu chỉ [mư zhê] Ngón tay cái, ngón chân cái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngón tay cái. Cũng gọi là Mẫu chỉ 拇指.
Từ ghép 1