Có 1 kết quả:
duệ
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘步
Nét bút: 一丨一丨一丨一丨ノノ
Thương Hiệt: QYLH (手卜中竹)
Unicode: U+6357
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): はかど.る (hakado.ru)
Âm Hàn: 척, 보
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): はかど.る (hakado.ru)
Âm Hàn: 척, 보
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “duệ” 曳.