Có 2 kết quả:

tranhtrành
Âm Hán Việt: tranh, trành
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一フ丶
Thương Hiệt: DPO (木心人)
Unicode: U+67A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Quảng Đông: caam4, caan5, caang4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

tranh

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bậc cửa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 棖.

trành

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 棖.