Có 1 kết quả:
tượng
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木象
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丨フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: DNAO (木弓日人)
Unicode: U+6A61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nôm: tượng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): とち (tochi), くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: zoeng6
Âm Nôm: tượng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): とち (tochi), くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: zoeng6
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔 (Đỗ Phủ)
• Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作 (Đỗ Phủ)
• Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 1 - 乾元中寓居同谷縣作歌其一 (Đỗ Phủ)
• Chính nhạc phủ thập thiên - Tượng ảo thán - 正樂府十篇-橡媼嘆 (Bì Nhật Hưu)
• Dã lão ca - 野老歌 (Trương Tịch)
• Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作 (Đỗ Phủ)
• Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 1 - 乾元中寓居同谷縣作歌其一 (Đỗ Phủ)
• Chính nhạc phủ thập thiên - Tượng ảo thán - 正樂府十篇-橡媼嘆 (Bì Nhật Hưu)
• Dã lão ca - 野老歌 (Trương Tịch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây hạt dẻ
2. cây cao su
3. cây sồi
2. cây cao su
3. cây sồi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây hạt dẻ, cây sồi.
2. (Danh) § Xem “tượng bì” 橡皮.
2. (Danh) § Xem “tượng bì” 橡皮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây dẻ, hạt dẻ.
② Cây cao-su, nguyên dịch là chữ tượng bì 像皮, tục hay viết nhầm là 橡.
② Cây cao-su, nguyên dịch là chữ tượng bì 像皮, tục hay viết nhầm là 橡.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) ① Cây sồi;
② Cây cao su.
② Cây cao su.
Từ ghép 3