Có 4 kết quả:

像 tượng匠 tượng橡 tượng象 tượng

1/4

tượng

U+50CF, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bức tượng

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

tượng

U+5320, tổng 6 nét, bộ phương 匚 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nặn tượng

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

tượng

U+6A61, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây keo tai tượng

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

tượng

U+8C61, tổng 11 nét, bộ thỉ 豕 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

con tượng

Tự hình 6

Dị thể 5

Bình luận 0