Có 1 kết quả:

xỉ
Âm Hán Việt: xỉ
Tổng nét: 12
Bộ: chỉ 止 (+8 nét), xỉ 齒 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一丶ノ一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: YMUFD (卜一山火木)
Unicode: U+6B6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よわい (yowai), は (ha), よわ.い (yowa.i), よわい.する (yowai.suru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xỉ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. răng
2. tuổi tác