Có 1 kết quả:

tuỵ
Âm Hán Việt: tuỵ
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: EHWJ (水竹田十)
Unicode: U+6E12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄧˋ

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

tuỵ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thuyền đi
2. chìm ngập

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 淠.