Có 1 kết quả:

mị
Âm Hán Việt: mị
Tổng nét: 22
Bộ: thuỷ 水 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: EIDY (水戈木卜)
Unicode: U+7056
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄧˇ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng nước chảy.