Có 1 kết quả:
hân
Âm Hán Việt: hân
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Hình thái: ⿰火斤
Nét bút: 丶ノノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: FHML (火竹一中)
Unicode: U+7098
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: hoả 火 (+4 nét)
Hình thái: ⿰火斤
Nét bút: 丶ノノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: FHML (火竹一中)
Unicode: U+7098
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: jan1
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: jan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nướng trên lửa — Nấu chín — Sáng bừng.