Có 1 kết quả:

phách
Âm Hán Việt: phách
Tổng nét: 9
Bộ: ngọc 玉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: MGHA (一土竹日)
Unicode: U+73C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄛˋ
Âm Nôm: phách
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: paak3

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

phách

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hổ phách 琥珀)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “hổ phách” 琥珀.

Từ điển Thiều Chửu

① Hổ phách 琥珀 hổ phách.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 琥珀 [hưpò].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hổ phách 琥珀: Tên một thứ khoáng chất, màu vàng trong suốt, óng ánh rất đẹp.

Từ ghép 2