Có 1 kết quả:

sắt
Âm Hán Việt: sắt
Tổng nét: 17
Bộ: ngọc 玉 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一丨一一一丨一丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: MGMGH (一土一土竹)
Unicode: U+74B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): あざ.やか (aza.yaka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sat1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

sắt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

màu ngọc tươi sáng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Màu ngọc tươi sáng.