Có 1 kết quả:
mẫu
phồn thể
Từ điển phổ thông
mẫu (đơn vị đo, bằng 60 trượng vuông)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “mẫu” 畝.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ mẫu 畝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 畝.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mẫu 畝.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng