Có 1 kết quả:

mị
Âm Hán Việt: mị
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: BUYFD (月山卜火木)
Unicode: U+7787
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄧ
Âm Nôm: mễ
Âm Quảng Đông: mai4, mai5, mei1, mi1

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

mị

phồn thể

Từ điển phổ thông

bị vật gì bay vào mắt

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Híp mắt, díp mắt.

Từ điển Thiều Chửu

① Hiếng mắt, díp mắt.
② Một vật gì vào mắt cũng gọi là mị.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 眯.