Có 1 kết quả:
mị
phồn thể
Từ điển phổ thông
bị vật gì bay vào mắt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Híp mắt, díp mắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Hiếng mắt, díp mắt.
② Một vật gì vào mắt cũng gọi là mị.
② Một vật gì vào mắt cũng gọi là mị.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 眯.