Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
măng,
môngTổng nét: 20
Bộ:
mục 目 (+15 nét)
Hình thái:
⿰目瞢Nét bút:
丨フ一一一一丨丨丨フ丨丨一丶フ丨フ一一一Thương Hiệt: BUTWU (月山廿田山)
Unicode:
U+77D2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận