Có 1 kết quả:
nỗ
Âm Hán Việt: nỗ
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱奴石
Nét bút: フノ一フ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: VEMR (女水一口)
Unicode: U+782E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱奴石
Nét bút: フノ一フ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: VEMR (女水一口)
Unicode: U+782E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: nǔ ㄋㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ヌ (nu)
Âm Nhật (kunyomi): やじり (yajiri)
Âm Quảng Đông: nou5
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ヌ (nu)
Âm Nhật (kunyomi): やじり (yajiri)
Âm Quảng Đông: nou5
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá dùng làm tên bắn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ đá dùng làm mũi tên bắn.
2. (Danh) Mũi tên làm bằng đá.
2. (Danh) Mũi tên làm bằng đá.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ đá dùng làm tên bắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đầu mũi tên bằng đá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mũi tên bằng đá mài nhọn thời cổ.