Có 1 kết quả:

y
Âm Hán Việt: y
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: IFDMQ (戈火木一手)
Unicode: U+7995
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi)
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

y

phồn thể

Từ điển phổ thông

tốt đẹp

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Tốt đẹp. ◇Trương Hành 張衡: “Hán đế chi đức, hầu kì y nhi” 漢帝之德, 侯其禕而 (Đông Kinh phú 東京賦).

Từ điển Thiều Chửu

① Tốt đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tốt đẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đẹp đẽ. Tốt đẹp.