Có 2 kết quả:

thựctrị
Âm Hán Việt: thực, trị
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: HDJBM (竹木十月一)
Unicode: U+7A19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhī , zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), チョク (choku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zik6

Tự hình 2

1/2

thực

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gieo mạ sớm, trước mùa.

trị

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trồng sớm hoặc chín sớm (lúa, hoa màu)

Từ điển Trần Văn Chánh

(Lúa má, hoa màu) trồng sớm hoặc chín sớm: 稙禾 Lúa sớm.