Có 1 kết quả:

ngụ
Âm Hán Việt: ngụ
Tổng nét: 16
Bộ: huyệt 穴 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶丶フノ丶フ丨一ノ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: JCVMR (十金女一口)
Unicode: U+7AB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): かまど (kamado)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

ngụ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái bếp
2. thức dậy (như chữ 寤)