Có 1 kết quả:

sanh
Âm Hán Việt: sanh
Tổng nét: 17
Bộ: huyệt 穴 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨一丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: JCMMU (十金一一山)
Unicode: U+7AC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cang1, cing1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

sanh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhìn thẳng vào — Dòm vào lỗ, qua lỗ.