Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ:
mễ 米 (+3 nét)
Hình thái:
⿰米刃Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶フノ丶Thương Hiệt: FDSHI (火木尸竹戈)
Unicode:
U+7C7EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận