Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
traiTổng nét: 9
Bộ:
mễ 米 (+3 nét)
Hình thái:
⿱久米Nét bút:
ノフ丶丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: NOFD (弓人火木)
Unicode:
U+7C82Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận