Có 1 kết quả:
kế
Âm Hán Việt: kế
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Hình thái: ⿰糹介
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: VFOLL (女火人中中)
Unicode: U+7D12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Hình thái: ⿰糹介
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: VFOLL (女火人中中)
Unicode: U+7D12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケツ (ketsu), ケチ (kechi), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ゆう (yū), むす.ぶ (musu.bu)
Âm Quảng Đông: gai3
Âm Nhật (kunyomi): ゆう (yū), むす.ぶ (musu.bu)
Âm Quảng Đông: gai3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cột tóc lại — Thắt bím tóc lại.