Có 1 kết quả:
nhâm
Âm Hán Việt: nhâm
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹任
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: VFOHG (女火人竹土)
Unicode: U+7D4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹任
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: VFOHG (女火人竹土)
Unicode: U+7D4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ, rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): はたいと (hataito)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam4, jam6
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): はたいと (hataito)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam4, jam6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dệt vải
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhâm” 紝.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhâm 紝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紝.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nhâm 紝.