Có 1 kết quả:
dịch
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gỡ mối nợ
2. liền
2. liền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繹.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gỡ mối tơ;
② Đầu mối, manh mối: 尋繹 Tìm đầu mối;
③ Liền: 洛繹不絕 Liền nối không dứt.
② Đầu mối, manh mối: 尋繹 Tìm đầu mối;
③ Liền: 洛繹不絕 Liền nối không dứt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繹