Có 1 kết quả:

tương
Âm Hán Việt: tương
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: VMDBU (女一木月山)
Unicode: U+7F03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tương

giản thể

Từ điển phổ thông

lụa vàng phơn phớt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 緗.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lụa vàng nhạt (ngày xưa dùng để viết): 縹緗 (hay 縑緗) Sách vở (viết trên lụa);
② Màu vàng nhạt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 緗