Có 1 kết quả:

cổ
Âm Hán Việt: cổ
Tổng nét: 10
Bộ: võng 网 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨丨フ一
Thương Hiệt: WLJR (田中十口)
Unicode: U+7F5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Nôm: cổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あみ (ami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

cổ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái lưới
2. hình phạt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lưới, rớ. ◇Dịch Kinh 易經: “Tác kết thằng nhi vi võng cổ, dĩ điền, dĩ ngư” 作結繩而為罔罟, 以佃, 以漁 (Hệ từ hạ 繫辭下) Thắt dây làm ra cái lưới, cái rớ, để săn thú, đánh cá.
2. (Danh) Lưới tội, hình pháp. ◎Như: “úy thử tội cổ” 畏此罪罟 sợ cái lưới tội ấy (ý nói hình phép nghiệt ngã, như vây lưới lại vậy).
3. (Động) Dùng lưới bắt chim, săn thú, đánh cá.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái lưới.
② Hình phép, như uý thử tội cổ 畏此罪罟 sợ cái lưới tội ấy. Ý nói hình phép nghiệt ngã, thêu dệt tội người như vây lưới lại vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Rớ cá;
② Thả rớ đánh cá;
③ Lưới tội, hình pháp: 畏此罪罟 sợ cái lưới tội ấy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lưới — Chỉ cái lưới pháp luật.