Có 1 kết quả:
hà
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹河
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨フ一丨
Thương Hiệt: TEMR (廿水一口)
Unicode: U+83CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ
Âm Nôm: hà
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Quảng Đông: go1, ho4
Âm Nôm: hà
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Quảng Đông: go1, ho4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hà trạch 菏澤,菏泽)
Từ điển Trần Văn Chánh
【菏澤】Hà Trạch [Hézé] Tên thành phố (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
Từ ghép 2