Có 1 kết quả:

tiền
Âm Hán Việt: tiền
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: TTBN (廿廿月弓)
Unicode: U+8465
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): きいちご (kiichigo)
Âm Quảng Đông: zin3

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

tiền

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xem 車葥, 莗葥

Từ ghép 3