Có 1 kết quả:

tích
Âm Hán Việt: tích
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: THXF (廿竹重火)
Unicode: U+856E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

tích

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ cây dùng làm vị thuốc, còn gọi là Trạch tả.