Có 2 kết quả:
thiền • thuyền
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫单
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LICWJ (中戈金田十)
Unicode: U+8749
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nôm: thiền
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): せみ (semi)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sim4, sin4
Âm Nôm: thiền
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): せみ (semi)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sim4, sin4
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con ve sầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蟬.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ve sầu. Cg. 知了 [zhiliăo];
② (văn) Liền nối không dứt, liên tục.
② (văn) Liền nối không dứt, liên tục.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蟬
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thiền 蟬.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ve sầu. Cg. 知了 [zhiliăo];
② (văn) Liền nối không dứt, liên tục.
② (văn) Liền nối không dứt, liên tục.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蟬