Có 1 kết quả:

bức
Âm Hán Việt: bức
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: LIMRW (中戈一口田)
Unicode: U+8760
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄈㄨˊ
Âm Nôm: bức
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fuk1

Tự hình 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

bức

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: biển bức )

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “biên bức” .
2. § Ta quen đọc là “biển”.

Từ điển Thiều Chửu

① Biên bức . Xem chữ biên .

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Con dơi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Biên bức ( con dơi ).

Từ ghép 1