Có 2 kết quả:

nghĩnghị
Âm Hán Việt: nghĩ, nghị
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: LIUMT (中戈山一廿)
Unicode: U+8798
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˇ
Âm Nôm: nghị
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): あり (ari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

nghĩ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con kiến

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “nghĩ” 蟻.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ nghĩ 蟻.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蟻.

nghị

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nghị 蟻.